Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
dally
/'dæli/
US
UK
Động từ
(dallied)
(+ over) lãng phí thì giờ
come
on
,
don't
dally!
Nhanh lên nào, đừng có lãng phí thì giờ nữa!
she
dallies
over
her
work
and
rarely
finishes
it
cô ta làm việc phí thì giờ và ít khi xong việc
(+ with) bỡn cợt; đùa chơi
she
merely
dallies
with
him
nàng chỉ bỡn cợt với chàng thôi
dally
with
a
proposal
cầu hôn đùa chơi