Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
curt
/ˈkɚt/
US
UK
adjective
curter; -est
[also more ~; most ~] :said or done in a quick and impolite way
He
gave
only
a
curt
reply
to
the
question
.
a
curt
refusal
a
curt
nod
* Các từ tương tự:
curtail
,
curtain
,
curtain call
,
curtained
,
curtain-raiser
,
curtsy