Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
crane
/krein/
US
UK
Danh từ
(động vật) con sếu
(kỹ ) cần trục
Động từ
vươn [cổ], nghển [cổ]
crane [
one's
neck
]
to
see
something
nghển cổ để trông thấy vật gì
* Các từ tương tự:
crane-fly
,
crane-truck
,
craneman
,
cranesbill