Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
cordon
/'kɔ:dn/
US
UK
Danh từ
hàng rào (cảnh sát…)
phù hiệu đeo vai
cây ăn quả xén trụi cành (cho leo sát tường)
Động từ
cordon something off
bao vây bằng hàng rào cảnh sát
police
cordoned
the
area
until
the
bomb
was
defused
cảnh sát bao vây khu vực cho đến khi quả bom được tháo ngòi
* Các từ tương tự:
cordon bleu
,
cordon blue