Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
convulsion
/kən'vʌl∫n/
US
UK
Danh từ
(thường số nhiều) cơn co giật (cơ bắp)
the
child
reacted
to
the
drug
by
going
into
convulsions
đứa bé co giật do phản ứng thuốc
sự rung cuyển, sự náo loạn
the
leader's
assassination
led
to
political
convulsions
sự ám sát lãnh tụ đã dẫn đến những sự náo lọan về chính trị