Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
consummate
/kən'sʌmeit/
US
UK
Tính từ
(thuộc ngữ)
tài ba, tuyệt vời
a
consummate
artist
một nghệ sĩ tài ba
be
a
consummate
master
of
one's
craft
tinh thông nghề của mình
(nghĩa xấu) quá xá
a
consummate
liar
tên nói láo quá xá
Động từ
hoàn tất
consummate
a
business
deal
hòan tất một vụ giao dịch buôn bán
consummate a marriage
đã qua đêm tân hôn
* Các từ tương tự:
consummately