Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
artist
/'ɑ:tist/
US
UK
Danh từ
nghệ sĩ (người thực hành một ngành mỹ thuật, nhất là ngành họa; người làm cái gì rất khéo léo)
Constable
was
a
great
English
artist
Constable là một nhà nghệ sĩ (họa) lớn người Anh
the
carpenter
has
made
this
sideboard
beautifully
,
he
is
a
real
artist
người thợ mộc đã đóng cái tủ ly này rất khéo, anh ta thực sự là một nghệ sĩ
như artiste
xem
artiste
* Các từ tương tự:
artistdom
,
artiste
,
artistic
,
artistical
,
artistically
,
artistry