Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
consume
/kən'sju:m/
/kən'su:m/
US
UK
Động từ
tiêu dùng
the
car
consumes
a
lot
of
fuel
chiếc xe tiêu tốn hết khối nhiên liệu
đốt sạch, tiêu hủy sạch
the
fire
quickly
consumed
the
wooden
hut
ngọn lửa nhanh chóng tiêu hủy sạch túp lều gỗ
be
consumed
with
hatred
héo hon vì hận thù
ăn; uống
* Các từ tương tự:
consumed power
,
consumedly
,
consumer
,
Consumer borrowing
,
Consumer choice
,
Consumer credit
,
Consumer demand theory
,
Consumer durable
,
consumer durables