Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
wooden
/'wʊdn/
US
UK
Tính từ
bằng gỗ
wooden
furniture
đồ đạc bằng gỗ
gượng gạo; cứng đờ
a
wooden
smile
nụ cười gượng gạo
* Các từ tương tự:
wooden spoon
,
wooden-head
,
woodeness
,
woodenly
,
woodenness
,
woodenware