Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
constriction
/kən'strik∫n/
US
UK
Danh từ
sự thu hẹp lại, sự siết chặt, sự thắt lại
cảm giác co thắt
a
constriction
in
the
chest
cảm giác co thắt ở lồng ngực
đ
i
ề
u
thu
h
ẹ
p
,
n
ỗ
i
eo
h
ẹ
p
the
constrictions
of
life
on
a
low
income
những eo hẹp trong cuộc sống do thu nhập thấp