Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
confusion
/kən'fju:ʒn/
US
UK
Danh từ
sự rối lên
sự lộn xộn
sự nhầm lẫn, sự lẫn lộn
there
is
some
confusion
about
what
the
right
procedure
should
be
không biết chắc thủ tục đúng phải như thế nào
* Các từ tương tự:
confusion reflector
,
confusional