Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
conciliatory
/kənˈsɪlijəˌtori/
/Brit kənˈsɪliətri/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :intended to make someone less angry
a
conciliatory
note
/
message
/
statement
She
tried
to
sound
conciliatory
in
discussing
the
current
controversy
.