Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
current
/'kʌrənt/
US
UK
Tính từ
hiện hành, đang lưu hành
current
money
đồng tiền hiện hành
thông dụng, thịnh hành
current
words
từ thông dụng
hiện nay
current
month
tháng này
current
price
gía hiện nay
Danh từ
dòng, luồng
swim
against
the
current
bơi ngược dòng
the
current
of
time
dòng thời gian
the
current
of
thought
luồng tư tưởng
dòng điện
alternative
current
dòng điện xoay chiều
* Các từ tương tự:
current account
,
current address
,
current affair
,
current amplification
,
Current and capital account
,
current assess
,
Current assets
,
current attenuation
,
current average