Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
compose
/kəm'pəʊz/
US
UK
Động từ
soạn, sáng tác
she
began
to
compose [
songs
]
at
an
early
age
chị ta bắt đầu sáng tác [bài hát] ngay từ thuở nhỏ
(không dùng ở thì tiếp diễn) hợp thành, cấu thành
the
short
scenes
that
compose
the
play
những cảnh ngắn đã hợp thành vở kịch
bình tĩnh lại, trấn tĩnh
please
compose
yourself
,
there's
no
need
to
get
excited
hãy bình tĩnh lại, không việc gì mà cuống lên
(in) sắp chữ
* Các từ tương tự:
compose sequence
,
composed
,
composedly
,
composedness
,
composer