Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
common denominator
/,kɒmən di'nɒmineitə[r]/
US
UK
(toán) mẫu số chung
tính chất chung, điểm chung
there
is
one
common
denominator
in
these
very
different
schemes
,
namely
that
they
are
all
aimed
at
reducing
pollution
có một điểm chung giữa các kế họach khác nhau đó, chúng đều nhằm làm giảm ô nhiễm