Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
commensurate
/kə'men∫ərət/
US
UK
Động từ
(+ to, with)
tương xứng với, xứng với
her
low
salary
is
not
commensurate
with
her
abilities
đồng lương thấp của cô ta không tương xứng với khả năng của cô
* Các từ tương tự:
commensurately
,
commensurateness