Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
clench
/klent∫/
US
UK
Động từ
nghiến chặt, mím chặt, nắm chắc
clench
one's
teeth
nghiến chặt răng
clench
one's
lips
mím chặt môi
clench
one's
fists
nắm chặt hai tay lại
bấu chặt vào
clench
the
railings
with
both
hands
bấu chặt vào hàng rào chấn song bằng cả hai tay
* Các từ tương tự:
clencher