Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
circumstantial
/,sɜ:kəm'stæn∫l/
US
UK
Tính từ
[miêu tả] đầy đủ chi tiết
gián tiếp; do suy diễn (chứng cứ)
you
can't
convict
a
man
of
a
crime
on
circumstantial
evidence
anh không thể kết án một người chỉ dựa trên những chứng cứ suy diễn
* Các từ tương tự:
circumstantiality
,
circumstantially