Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
certify
/'sɜ:tifai/
US
UK
Động từ
(certified)
chứng nhận; cấp chứng nhận
a
document
certifying
somebody's
birth
giấy chứng nhận khai sinh của ai
chứng nhận là mất trí
she
was
certified
and
sent
to
a
mental
hospital
nó được chứng nhận là mất trí và được cho vào bệnh viện tâm thần