Danh từ
tiền mặt
trả tiền mặt
Tôi không mang theo tiền mặt, tôi có thể trả bằng sec không?
(khẩu ngữ) tiền; của cải
lúc này tôi đang cạn tiền đây
cash down
trả tiền mặt ngay
cash on delivery
(viết tắt COD) trả tiền lúc nhận hàng
Động từ
cash something [for somebody]
đổi (cái gì) cho ai thành tiền mặt
đổi cho ai tờ sec [để người ta] lấy tiền mặt
Tôi có thể đổi cái này lấy tiền mặt ở đâu thế?
cash in [on something]
lợi dụng (cái gì) để kiếm chác
các cửa hàng đang lợi dụng cơ hội khan hiếm hàng để tăng giá