capability
    /,keipə'biləti/ 
    
 
    
    Danh từ
    
    capability [to do something] [of doing something]; capability [for something]
    
    khả năng [làm gì]
    
    
    
    anh có khả năng làm tốt công việc này
    
    
    
    khả năng tiến hành một cuộc chiến tranh hạt nhân
    
    capabilities
    
    (Anh) năng lực tiềm tàng
    
    
    
    ông ta có nhiều năng lực tiềm tàng làm một nhà văn