Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
butcher
/'bʊt∫ə[r]/
US
UK
Danh từ
anh hàng thịt
(nghĩa xấu) tên đồ tể
a
butcher
of
innocent
people
tên đồ tể giết hại dân lành
Động từ
mổ thịt
giết chóc, tàn sát
women
and
children
were
butchered
by
the
rebels
phụ nữ và trẻ em bị bọn phiến loạn tàn sát
(nghĩa bóng) làm sai lạc, làm hỏng
none
of
the
cast
can
act
at
all
,
they're
butchering
the
play
không một vai nào diễn được cả, họ đang làm hỏng vở kịch
* Các từ tương tự:
butcherly
,
butchery