Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
bumble
/'bʌmbl/
US
UK
Động từ
bumble [on] [about something]
nói dông dài
What
are
you
bumbling
[
on
]
about
?
anh đang nói dông dài về cái gì đấy?
bumble about, along, etc…
đi thơ thẩn
he
bumbled
absent-minded
along
the
road
nó lơ đãng đi thơ thẩn dọc con đường
* Các từ tương tự:
bumble-bee
,
bumble-puppy
,
bumbledom