Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
broach
/brəʊt∫/
US
UK
Động từ
đục lỗ (thùng để rút rượu ra); mở (một chai rượu…)
let's
broach
another
bottle
of
wine
ta hãy mở một chai rượu khác
khơi ra, đề xuất
he
broached
the
subject
of
a
loan
with
his
bank
manager
ông ta đề xuất vấn đề vay tiền với giám đốc ngân hàng
* Các từ tương tự:
broacher