Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
brighten
/'braitn/
US
UK
Động từ
(+ up)
[làm cho] tươi sáng, [làm] rạng rỡ
he
brightened
[
up
]
when
he
heard
the
good
news
nghe tin vui mặt mày anh ta rạng rỡ lên
flowers
brightened
[
up
]
a
room
hoa làm gian phòng tươi sánh lên
* Các từ tương tự:
brightener