Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bode
/bəʊd/
US
UK
Động từ
(không dùng ở dạng bi động) (cũ)
báo trước
this
bodes
us
no
good
cái đó báo trước cho chúng ta việc chẳng lành
bode well (ill) [for somebody (something)]
báo trước điềm hay (điềm gở)
these
early
sales
figures
bode
well
for
the
success
of
the
book
những số liệu bán ra ban đầu báo trước điềm thành công của cuốn sách
* Các từ tương tự:
bodeful
,
bodega
,
bodement