Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
blare
/bleə[r]/
US
UK
Động từ
vang lên như tiếng còi
car
horns
blared
còi xe vang lên
phát ra tiếng vang (như tiếng còi)
the
radio
blared
out
pop
music
radio
phát ra tiếng nhạc pop vang cả lên
Danh từ
tiếng vang lên như tiếng còi
the
blare
of
police
sirens
tiếng vang lên của còi cảnh sát