Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
billet
/'bilit/
US
UK
Danh từ
nhà trú quân (nhà tư làm nơi tạm trú cho quân nhân)
(khẩu ngữ, từ cũ) việc làm; chỗ làm
Động từ
cho tạm trú tại nhà tư
the
soldiers
are
billeted
on
an
old
lady
quân được tạm trú ở nhà một bà già
Danh từ
khúc củi
* Các từ tương tự:
billet-doux