Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bide
/ˈbaɪd/
US
UK
verb
bides; bided; biding
bide your time
to wait for the right time before you do something
He
is
biding
his
time
[=
waiting
for
the
right
opportunity
]
before
asking
his
parents
for
a
loan
.
* Các từ tương tự:
bidet