Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bias
/'baiəs/
US
UK
thiên kiến, khuynh hướng thiên về
have
a
bias
in
favour
of
something
có khuynh hướng thiên về cái gì
he
is
without
bias
ông ta không có thiên kiến
đường chéo
cut
on
the
bias
cắt chéo (vải)
Động từ
(thường ở dạng bị động)
có thiên kiến
a
biased
jury
một ban giám khảo có thiên kiến
he
is
clearly
biased
in
the
government's
favour
ông ta rõ ràng thiên về chính phủ
* Các từ tương tự:
bias binding
,
biased
,
biasing