Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
bellow
/'beləʊ/
US
UK
Động từ
rống (như bò)
the
bull
bellowed
angrily
con bò rống lên giận dữ
gầm lên, hét lên
the
music
was
so
loud
we
had
to
heard
at
each
other
to
be
heard
nhạc ầm ĩ đến nỗi chúng tôi phải hét với nhau mới nghe được
Danh từ
tiếng bò rống; tiếng rống lên (vì đau)
tiếng gầm, tiếng hét
* Các từ tương tự:
bellows