Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
beast
/bi:st/
US
UK
Danh từ
thú [vật]
beast
of
prey
thú săn mồi
the
lion
is
called
the
king
of
beasts
người ta gọi sư tử là chúa tể muôn loài thú
drink
brings
out
the
beast
in
him
(nghĩa bóng) rượu làm lộ bản chất thú vật trong người nó
stop
stickling
me
,
you
beast!
thôi đừng cù tao nữa, đồ thú vật kia!
* Các từ tương tự:
beast of burden
,
beastliness
,
beastly