Danh từ
    
    (động vật)
    
    con dơi
    
    blind as a bat
    
    
    
    have bat in the belfry
    
    (khẩu ngữ)
    
    gàn, có những ý tưởng lạ đời
    
    like a bat out of hell
    
    (khẩu ngữ)
    
    ba chân bốn cẳng, hết tốc lực
    
    Danh từ
    
    gậy (đánh cricket, bóng chày)
    
    như batsman
    
    
    
    off one's own bat
    
    (khẩu ngữ)
    
    một mình không có ai giúp đỡ
    
    Động từ
    
    (-tt-)
    
    đánh bằng gậy
    
    (thể thao) đánh bóng (cricket, bóng chày)
    
    
    
    cả hai người đều đánh bóng tay trái
    
    Danh từ
    
    at a rare (surprising; terrific…) bat
    
    (khẩu ngữ)
    
    nhanh kinh khủng
    
    Động từ
    
    (-tt-)
    
    not bat an eyelid
    
    (khẩu ngữ)
    
    cứ thản nhiên, cứ phớt tỉnh
    
    
    
    người bị kết án nghe bản tuyên án một cách thản nhiên