Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
backfire
/'bækfaiə[r]/
US
UK
Động từ
(kỹ thuật) nổ sớm, cưới lửa (động cơ đốt trong)
(+ on) gây kết quả không mong đợi
the
plot
backfired
on
the
terrorist
when
the
bomb
exploded
too
soon
mưu đồ của tên khủng bố đã đi tới kết quả không như mong đợi vì quả bom đã nổ quá sớm