Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
avert
/ə'vɜ:t/
US
UK
Động từ
quay đi, ngoảnh đi
avert
one's
eyes
(
gaze
,
glance
)
from
the
terrible
sight
ngoảnh mặt đi khỏi một cảnh tượng kinh khủng
ngừa, ngăn chặn, tránh
he
managed
to
avert
suspicion
nó xoay xở tránh mọi nghi ngờ
* Các từ tương tự:
avertable
,
avertible