Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
augur
/'ɔ:gə[r]/
US
UK
Danh từ
(cổ)
thầy đoán điềm
Động từ
là điềm báo trước
does
this
augur
disaster
for
our
team
?
liệu điềm này có báo trước thảm bại của đội ta không?
augur well (ill) for somebody (something)
là điềm tốt (xấu) cho (ai, cái gì)
the
quality
of
your
work
augurs
well
for
the
examinations
next
month
chất lượng bài làm của bạn là điềm báo tốt cho kỳ thi tháng sau
* Các từ tương tự:
augural
,
augury