Danh từ
sự bán đấu giá
căn nhà sẽ được bán đấu giá
(cách viết khác auction sale)
cuộc bán đấu giá
tham dự mọi buổi bán đấu giá ở địa phương
Động từ
bán đấu giá
auction something off
đưa bán đấu giá đi (những thứ không cần dùng nữa)
quân đội đang đưa bán đấu giá hàng lô đồ trang bị cũ