Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
attentive
/ə'tentiv/
US
UK
Tính từ
chăm chú
an
attentive
class
một lớp học chăm chú [nghe giảng]
ân cần
he
was
very
attentive
to
the
old
lady
and
did
everything
for
her
ông ta rất ân cần với bà lão và làm mọi việc cho bà
* Các từ tương tự:
attentively
,
attentiveness