Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
assert
/ə'sɜ:t/
US
UK
Động từ
đòi (quyền lợi …)
assert
one's
independence
đòi độc lập
khẳng định
she
asserted
her
innocence
cô ta khẳng định mình vô tội
you're
too
timid
,
you
must
try
to
assert
yourself
more
anh quá nhút nhát, anh phải cố tự khẳng định mình hơn nữa
* Các từ tương tự:
assertable
,
asserter
,
assertible
,
assertion
,
assertional
,
assertive
,
assertively
,
assertiveness
,
assertonic