Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
assent
/ə'sent/
US
UK
Danh từ
sự đồng ý, sự phê chuẩn
the
judge
assented
to
allow
the
prisoner
to
speak
quan tòa đồng ý cho tù nhân được phát biểu
the
new
bill
passed
by
Parliament
has
received
the
royal
assent
dự luật mới mà nghị viện đã thông qua đã được nhà vua phê chuẩn
Động từ
đồng ý, chấp thuận
I
can
never
assent
to
such
a
request
tôi không bao giờ chấp nhận một điều thỉnh cầu như vậy
* Các từ tương tự:
assentation
,
assenter
,
assentient
,
assentingly
,
assentive
,
assentiveness
,
assentor