Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
aspire
US
UK
verb
I'd never aspire to anything higher. He still aspired to being a full professor
aspire
to
desire
hope
long
wish
aim
yearn
dream
of