Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
arise
/ə'raiz/
US
UK
Động từ
(arose; arisen)
xuất hiện, nảy sinh, nổi lên
a
new
difficulty
has
arisen
một khó khăn mới đã nảy sinh
a
storm
arose
during
the
night
trong đêm một cơn bão đã nổi lên
problems
arising
out
of
the
lack
of
communication
những vấn đề nảy sinh do thiếu thông tin liên lạc
(cổ)
đứng dậy
* Các từ tương tự:
arisen