Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
appoint
/ə'pɔint/
US
UK
Động từ
bổ nhiệm, chỉ định, chọn
appoint
somebody
[
to
be
]
director
bổ nhiệm ai làm giám đốc
lập, cử
appoint
a
committee
lập một ủy ban
định, ấn định
appoint
a
date
for
a
meeting
định ngày giờ họp
the
time
appointed
for
the
meeting
was 10.30 giờ ấn định cho buổi họp là 10 giờ rưỡi
* Các từ tương tự:
appointed
,
appointee
,
appointive
,
appointment