Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
ankle
/ˈæŋkəl/
US
UK
noun
plural ankles
[count] :the joint where the foot joins the leg
I
hurt
/
twisted
/
sprained
/
broke
my
ankle.
ankle
boots
[=
boots
that
cover
only
the
foot
and
ankle]
* Các từ tương tự:
ankle sock
,
anklet