Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
align
/ə'lain/
US
UK
Động từ
sắp thẳng hàng
a
row
of
trees
aligned
with
the
edge
of
the
road
hàng cây thẳng hàng theo lề đường
đặt (bộ phận máy) vào đúng vị trí trong mối liên hệ với các bộ phận khác
align
the
wheels
of
a
car
lắp bánh xe vào
liên kết
they
are
closely
aligned
with
the
opponents
of
the
government
họ liên kết chặt chẽ với những kẻ chống đối chính phủ
* Các từ tương tự:
aligned
,
aligner
,
aligning
,
alignment