Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
aggressive
/ə'gresiv/
US
UK
Tính từ
tấn công
aggressive
weapons
vũ khí tấn công
xông xáo, năng nổ
a
good
salesman
must
be
aggressive
if
he
wants
to
succeed
một người bán hàng giỏi phải năng nổ nếu anh ta muốn thành công
* Các từ tương tự:
aggressively
,
aggressiveness