Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
affection
/ə'fek∫n/
US
UK
Danh từ
sự yêu mến; lòng thương yêu
he
felt
great
affection
for
her
sister
nó cảm thấy yêu mến chị nó vô cùng
I
tried
to
win
her
affection[
s
]
tôi cố chiếm được cảm tình của cô ta
(cũ)
chứng, bệnh
an
affection
of
the
throat
chứng đau họng
* Các từ tương tự:
affectional
,
affectionally
,
affectionate
,
affectionately
,
affectionateness