Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
adrift
/ə'drift/
US
UK
Tính từ
(vị ngữ)
trội giạt (thuyền)
(nghĩa bóng) lang thang, phiêu bạt
young
people
adrift
in
our
big
cities
thanh niên lang thang ở các thành phố lớn
long ra
part
of
the
car's
bumper
had
come
adrift
một phần cái hãm xung ở xe đã long ra
sai
our
plans
went
badly
adrift
kế hoạch của chúng ta sai quá đi rồi