Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
acid
/'æsid/
US
UK
Danh từ
(hóa học)
acid
vinegar
contains
acetic
acid
giấm chứa axit axetic
chất chua
(tiếng lóng)
như LSD
Tính từ
chua
a
lemon
is
an
acid
fruit
quả chanh là một quả chua
(nghĩa bóng)
chua chát, gay gắt
his
remarks
were
rather
acid
lời nhận xét của anh ta khá là gay gắt
* Các từ tương tự:
acid rain
,
acid test
,
acid-proof
,
acid-resisting
,
acid-soluble
,
acidic
,
acidifiable
,
acidification
,
acidifier