Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
vinegar
/'vinigə[r]/
US
UK
Danh từ
giấm
* Các từ tương tự:
vinegar-cruet
,
vinegar-faced
,
vinegarette
,
vinegarish
,
vinegary